Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Chư Sê

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Chư Sê có địa chỉ tại 642 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5900181083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Sê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900181083

Ngày cấp 12-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Chư Sê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Sê Điện thoại / Fax 0593851118 / 0593851118
Địa chỉ trụ sở

642 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593851118 / 0593851118
Địa chỉ nhận thông báo thuế 642 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900181083 / 03-07-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 105 Tổng số lao động 105
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thìn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Thị trấn Chư Sê-Huyện Chư Sê-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Thìn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Bảy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900181083, 0593851118, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Thị Trấn Chư Sê, Nguyễn Thìn, Trịnh Thị Bảy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210