Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hương Bình

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hương Bình có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Trà Bá, Thị Xã Pleiku - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900187913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900187913

Ngày cấp 12-10-1998 Ngày đóng MST 05-08-2005
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hương Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 820321 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Trà Bá, Thị Xã Pleiku - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1, Xã Trà Bá, TX.Pleiku - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp 002283 GP / C.Q ra quyết định UBND TX.Pleiku
GPKD/Ngày cấp 040869 / 03-10-1994 Cơ quan cấp UB Kế hoạch tỉnh Gialai
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/1994 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh Bình

Địa chỉ Thôn 1, Trà Bá, Pleiku
Kế toán trưởng

Trần Thị Tuyết Mai

Địa chỉ Tổ 17, Thống nhất, TX.Pleiku
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900187913, 040869, 820321, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Xã Pleiku, Lê Thị Thanh Bình, Trần Thị Tuyết Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620