Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phi Long

DNTN Phi Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phi Long - DNTN Phi Long có địa chỉ tại 999 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900188226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900188226

Ngày cấp 19-11-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phi Long

Tên giao dịch

DNTN Phi Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593820301 /
Địa chỉ trụ sở

999 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593820301 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 999 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900188226 / 25-08-1995 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Đình Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

25 Lê Lai-Phường Diên Hồng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Đặng Đình Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900188226, 0593820301, DNTN Phi Long, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Chi Lăng, Đặng Đình Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669