Công ty cổ phần Hàm Rồng có địa chỉ tại 15 Trường Chinh - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900189283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5900189283 |
Ngày cấp | 19-11-1998 | Ngày đóng MST | 11-04-2012 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty cổ phần Hàm Rồng |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 15 Trường Chinh - Thành phố Pleiku - Gia Lai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 15 Trường Chinh - - Thành phố Pleiku - Gia Lai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1519 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Gialai | ||||
GPKD/Ngày cấp | 39 03 000003 / 19-02-2001 | Cơ quan cấp | Sở KHĐTGialai | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-02-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 82 | Tổng số lao động | 82 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Vũ Văn Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 50 Trường Chinh-Thành phố Pleiku-Gia Lai |
||||
Tên giám đốc | Vũ Văn Hùng |
Địa chỉ | 50 Trường Chinh | ||||
Kế toán trưởng | Võ An |
Địa chỉ | 34A Yên Đỗ | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5900189283, 39 03 000003, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Vũ Văn Hùng, Võ An
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900189283 | Xưởng chế biến lâm sản xuất khẩu 636 | 636 Hùng Vương |
2 | 5900189283 | Đội khai thác 1 | Thôn 6 xã Trà Bá |
3 | 5900189283 | Đội khai thác 2 | 453 Hùng Vương |
4 | 5900189283 | null | 453 Hùng Vương |
5 | 5900189283 | Đội khai thác 3 | 453 Hùng Vương |
6 | 5900189283 | Đội khai thác 4 | 453 Hùng Vương |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900189283 | Xưởng chế biến lâm sản xuất khẩu 636 | 636 Hùng Vương |
2 | 5900189283 | Đội khai thác 1 | Thôn 6 xã Trà Bá |
3 | 5900189283 | Đội khai thác 2 | 453 Hùng Vương |
4 | 5900189283 | null | 453 Hùng Vương |
5 | 5900189283 | Đội khai thác 3 | 453 Hùng Vương |
6 | 5900189283 | Đội khai thác 4 | 453 Hùng Vương |