Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty 15 ( Được Chuyển Đổi Từ Dnnn : Tổng Công Ty 15 - Bộ Quốc có địa chỉ tại Trần Đại Nghĩa - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900189438 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5900189438 |
Ngày cấp | 19-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty 15 ( Được Chuyển Đổi Từ Dnnn : Tổng Công Ty 15 - Bộ Quốc |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | Điện thoại / Fax | 0593825110 / 0593825109 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Trần Đại Nghĩa - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0593825110 / 0593825109 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Trần Đại Nghĩa - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 401 / | C.Q ra quyết định | Bộ Quốc Phòng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5900189438 / 13-04-1996 | Cơ quan cấp | Tỉnh Gia Lai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-10-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/20/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 19722 | Tổng số lao động | 19722 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-010-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đặng Anh Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai |
||||
| Tên giám đốc | Đặng Anh Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đỗ Văn Sang |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Trồng cây cao su | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5900189438, 0593825110, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Thế, Đặng Anh Dũng, Đỗ Văn Sang
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5900189438 | Công ty 732 | Xã Sa Loong |
| 2 | 5900189438 | Nhà Máy Vi Sinh - Chi Nhánh Tổng Công Ty 15 | Thôn Đức Tân |
| 3 | 5900189438 | Xí Nghiệp Khảo Sát Thiết Kế - Chi Nhánh Tổng Công Ty 15 | Tổ 13 |
| 4 | 5900189438 | Chi Nhánh Phía Bắc Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty | Số 33 ngõ Thông Phong |
| 5 | 5900189438 | Khách Sạn Bình Dương - Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên | Số 493 An Dương Vương |
| 6 | 5900189438 | Trại sản xuất giống | Xã Đăk Kan |
| 7 | 5900189438 | Chi Nhánh - Trạm Xăng Dầu Binh Đoàn 15 - Tổng Công Ty 15 | Tổ 8, Khu vực 4 |
| 8 | 5900189438 | Công ty hợp tác kinh tế 385 thuộc Tổng công ty 15 | Tổ 13, Phường Yên thế |
| 9 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh 710 | Làng K'Lă |
| 10 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh 79 | Làng Ho |
| 11 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh Công | Thôn Thanh Tân |
| 12 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh Ph | 15K Phan Văn Trị |
| 13 | 5900189438 | Chi Nhánh 716 Thuộc Tổng Công Ty 15 | Thôn 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5900189438 | Công ty 732 | Xã Sa Loong |
| 2 | 5900189438 | Nhà Máy Vi Sinh - Chi Nhánh Tổng Công Ty 15 | Thôn Đức Tân |
| 3 | 5900189438 | Xí Nghiệp Khảo Sát Thiết Kế - Chi Nhánh Tổng Công Ty 15 | Tổ 13 |
| 4 | 5900189438 | Chi Nhánh Phía Bắc Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty | Số 33 ngõ Thông Phong |
| 5 | 5900189438 | Khách Sạn Bình Dương - Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên | Số 493 An Dương Vương |
| 6 | 5900189438 | Trại sản xuất giống | Xã Đăk Kan |
| 7 | 5900189438 | Chi Nhánh - Trạm Xăng Dầu Binh Đoàn 15 - Tổng Công Ty 15 | Tổ 8, Khu vực 4 |
| 8 | 5900189438 | Công ty hợp tác kinh tế 385 thuộc Tổng công ty 15 | Tổ 13, Phường Yên thế |
| 9 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh 710 | Làng K'Lă |
| 10 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh 79 | Làng Ho |
| 11 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh Công | Thôn Thanh Tân |
| 12 | 5900189438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty 15 - Chi Nhánh Ph | 15K Phan Văn Trị |
| 13 | 5900189438 | Chi Nhánh 716 Thuộc Tổng Công Ty 15 | Thôn 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5900189438 | Chi nhỏnh phớa bắc | 33 Thụng Phong |
| 2 | 5900189438 | Chi nhỏnh phớa nam | 210 Cộng hoà |
| 3 | 5900189438 | Bệnh viện khu vực 15 | Biển hồ |
| 4 | 5900189438 | Trường K.Thuật ng.vụ | Biển Hồ |