Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Vũ

XNTD Tiến Vũ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Vũ - XNTD Tiến Vũ có địa chỉ tại 404 Lê Đại Hành - Phường Đống Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900189766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900189766

Ngày cấp 19-11-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Vũ

Tên giao dịch

XNTD Tiến Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

404 Lê Đại Hành - Phường Đống Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 404 Lê Đại Hành - Phường Đống Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900189766 / 14-09-2011 Cơ quan cấp Province Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Xuân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

404 Lý Thái Tổ-Phường Thống Nhất-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Thị Xuân Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900189766, XNTD Tiến Vũ, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Đống Đa, Trần Thị Xuân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933