Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH MTV Chè Bàu Cạn

Công ty TNHH MTV Chè Bàu Cạn có địa chỉ tại Quốc lộ 19-Xã Bàu Cạn - Huyện Chư Prông - Gia Lai. Mã số thuế 5900190465 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900190465

Ngày cấp 19-11-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH MTV Chè Bàu Cạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0593889564 / 0593843808
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 19-Xã Bàu Cạn - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 823996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 19-Xã Bàu Cạn - - Huyện Chư Prông - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp 84 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Gia Lai
GPKD/Ngày cấp 39 06 000015 / 02-05-2007 Cơ quan cấp Sở KHĐT GiaLai
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 482 Tổng số lao động 482
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

64 Phù Đổng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Phạm Văn Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tôn Nữ Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Sử dụng đất nông nghiệp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5900190465, 39 06 000015, 0593889564, Gia Lai, Huyện Chư Prông, Xã Bàu Cạn, Phạm Văn Trường, Tôn Nữ Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620