Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Mang Yang - MYR có địa chỉ tại 536 Nguyễn Huệ - Huyện Đak Đoa - Gia Lai. Mã số thuế 5900190553 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn cao su
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5900190553 |
Ngày cấp | 19-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Mang Yang |
Tên giao dịch | MYR |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | Điện thoại / Fax | 0593831133 / 0593831208 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 536 Nguyễn Huệ - Huyện Đak Đoa - Gia Lai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0593831133 / 0593831208 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 536 Nguyễn Huệ - - Huyện Đak Đoa - Gia Lai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 111 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn CNCS Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5900190553 / 01-06-2011 | Cơ quan cấp | Province Gia Lai | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/14/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3200 | Tổng số lao động | 3200 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-126-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Đình Bửu |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 92 Bà Triệu-Thành phố Pleiku-Gia Lai |
||||
Tên giám đốc | Lê Đình Bửu |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hoàng Trung Hưng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn cao su | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5900190553, 0593831133, MYR, Gia Lai, Huyện Đak Đoa, Lê Đình Bửu, Hoàng Trung Hưng
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900190553 | Nông trường Đoàn Kết | Xã Hneng |
2 | 5900190553 | Nông trường KDang | Xã HDang |
3 | 5900190553 | Nông trường Hoà Bình | Xã Trang |
4 | 5900190553 | Đội sản xuất ADơk | Xã ADơk |
5 | 5900190553 | Đội sản xuất Thống Nhất | Xã Iabăng |
6 | 5900190553 | Đội cơ khí chế biến | Thị trấn MangYang |
7 | 5900190553 | Nông trường cao su Tân Lập | xã A Tức |
8 | 5900190553 | Nông trường cao su Bờ Ngoong | Xã Bờ Ngoong |
9 | 5900190553 | Nông trường cao su Kon Thụp | Xã Kon Thụp |
10 | 5900190553 | XNCB cao su KDang | Xã KDang |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900190553 | Nông trường Đoàn Kết | Xã Hneng |
2 | 5900190553 | Nông trường KDang | Xã HDang |
3 | 5900190553 | Nông trường Hoà Bình | Xã Trang |
4 | 5900190553 | Đội sản xuất ADơk | Xã ADơk |
5 | 5900190553 | Đội sản xuất Thống Nhất | Xã Iabăng |
6 | 5900190553 | Đội cơ khí chế biến | Thị trấn MangYang |
7 | 5900190553 | Nông trường cao su Tân Lập | xã A Tức |
8 | 5900190553 | Nông trường cao su Bờ Ngoong | Xã Bờ Ngoong |
9 | 5900190553 | Nông trường cao su Kon Thụp | Xã Kon Thụp |
10 | 5900190553 | XNCB cao su KDang | Xã KDang |