Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Chư Prông - CPR có địa chỉ tại Thôn Hợp Hòa - Huyện Chư Prông - Gia Lai. Mã số thuế 5900190641 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5900190641 |
Ngày cấp | 19-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Chư Prông |
Tên giao dịch | CPR |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | Điện thoại / Fax | 0593790023 / 0593790024 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Hợp Hòa - Huyện Chư Prông - Gia Lai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0593790023 / 0593790024 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Hợp Hòa - - Huyện Chư Prông - Gia Lai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 344 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5900190641 / 05-04-1993 | Cơ quan cấp | Tỉnh Gia Lai | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-02-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-126-010-011 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phan Sỹ Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hợp Hòa-Huyện Chư Prông-Gia Lai |
||||
| Tên giám đốc | Phan Sỹ Bình |
Địa chỉ | Thôn Hợp Hoà - IaDrang | ||||
| Kế toán trưởng | Võ Toàn Thắng |
Địa chỉ | Thôn Hợp Hoà - IaDrang | ||||
| Ngành nghề chính | Trồng cây cao su | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5900190641, 0593790023, CPR, Gia Lai, Huyện Chư Prông, Phan Sỹ Bình, Võ Toàn Thắng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây cao su | 01250 | |
| 2 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
| 3 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 4 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
| 6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5900190641 | NT.CS Thống Nhất | Xã IABoòng |
| 2 | 5900190641 | NT.CS Thanh bình | xã Bình Giáo |
| 3 | 5900190641 | NT.CS Phú Yên | Xã IA Me |
| 4 | 5900190641 | NT.CS Đoàn Kết | Xã IABoòng |
| 5 | 5900190641 | NT.CS Suối Mơ | Xã IaTô |
| 6 | 5900190641 | XN chế biến -Vận tải | Xã IABoòng |
| 7 | 5900190641 | XN Cây giống -P.Bón | Xã IABoòng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5900190641 | NT.CS Thống Nhất | Xã IABoòng |
| 2 | 5900190641 | NT.CS Thanh bình | xã Bình Giáo |
| 3 | 5900190641 | NT.CS Phú Yên | Xã IA Me |
| 4 | 5900190641 | NT.CS Đoàn Kết | Xã IABoòng |
| 5 | 5900190641 | NT.CS Suối Mơ | Xã IaTô |
| 6 | 5900190641 | XN chế biến -Vận tải | Xã IABoòng |
| 7 | 5900190641 | XN Cây giống -P.Bón | Xã IABoòng |