Kho bạc tỉnh Gia Lai có địa chỉ tại 38 Nguyễn Du - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900274193 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5900274193 |
Ngày cấp | 13-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Kho bạc tỉnh Gia Lai |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 38 Nguyễn Du - Thành phố Pleiku - Gia Lai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 38 Nguyễn Du - - Thành phố Pleiku - Gia Lai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 542 / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-369 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5900274193, Gia Lai, Thành Phố Pleiku
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900274193 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Đak Pơ | Thôn 2, xã Đak Pơ |
2 | 5900274193 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Chưpăh | Đường Hùng Vương |
3 | 5900274193 | Kho Bạc nhà nước huyện Kongchro | 16 Trần Hưng Đạo |
4 | 5900274193 | KBNN huyện Ia pa | huyện Ia Pa |
5 | 5900274193 | Kho bạc huyện Phú thiện | TT Phú thiện |
6 | 5900274193 | Kho bạc huyện An Khê | null |
7 | 5900274193 | Kho bạc huyện Đức Cơ | null |
8 | 5900274193 | Kho bạc huyện Đăk Đoa | null |
9 | 5900274193 | Kho bạc huyện KBang | null |
10 | 5900274193 | Kho bạc huyện Ia Grai | null |
11 | 5900274193 | Kho bạc huyện Mang Yang | null |
12 | 5900274193 | Kho bạc huyện Chư sê | null |
13 | 5900274193 | Kho bạc huyện Chư Prông | null |
14 | 5900274193 | Kho bạc huyện Krông Pa | null |
15 | 5900274193 | Kho bạc huyện Ayun Pa | null |
16 | 5900274193 | Kho bạc huyện Chư Pưh | null |
17 | 5900274193 | Phòng Giao dịch thuộc KBNN Gia Lai | 38 Nguyễn Du |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900274193 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Đak Pơ | Thôn 2, xã Đak Pơ |
2 | 5900274193 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Chưpăh | Đường Hùng Vương |
3 | 5900274193 | Kho Bạc nhà nước huyện Kongchro | 16 Trần Hưng Đạo |
4 | 5900274193 | KBNN huyện Ia pa | huyện Ia Pa |
5 | 5900274193 | Kho bạc huyện Phú thiện | TT Phú thiện |
6 | 5900274193 | Kho bạc huyện An Khê | null |
7 | 5900274193 | Kho bạc huyện Đức Cơ | null |
8 | 5900274193 | Kho bạc huyện Đăk Đoa | null |
9 | 5900274193 | Kho bạc huyện KBang | null |
10 | 5900274193 | Kho bạc huyện Ia Grai | null |
11 | 5900274193 | Kho bạc huyện Mang Yang | null |
12 | 5900274193 | Kho bạc huyện Chư sê | null |
13 | 5900274193 | Kho bạc huyện Chư Prông | null |
14 | 5900274193 | Kho bạc huyện Krông Pa | null |
15 | 5900274193 | Kho bạc huyện Ayun Pa | null |
16 | 5900274193 | Kho bạc huyện Chư Pưh | null |
17 | 5900274193 | Phòng Giao dịch thuộc KBNN Gia Lai | 38 Nguyễn Du |