Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cường Thành

DNTNXD CườNG THàNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cường Thành - DNTNXD CườNG THàNH có địa chỉ tại Tổ 3 - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900281521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900281521

Ngày cấp 18-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cường Thành

Tên giao dịch

DNTNXD CườNG THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593825196 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593825196 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900281521 / 01-03-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thị Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

782 Phạm Văn Đồng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Lưu Thị Kiều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị văn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900281521, 0593825196, DNTNXD CườNG THàNH, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Lưu Thị Kiều, Dương Thị văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663