Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Thịnh Phát

TâN THịNH PHáT

Công Ty TNHH Tân Thịnh Phát - TâN THịNH PHáT có địa chỉ tại 22/2 hẻm Trần Hưng Đạo - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900320682 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900320682

Ngày cấp 06-09-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Thịnh Phát

Tên giao dịch

TâN THịNH PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0914073028 / 0593716179
Địa chỉ trụ sở

22/2 hẻm Trần Hưng Đạo - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914073028 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 22/2 hẻm Trần Hưng Đạo - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900320682 / 09-08-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

38/34 Nguyễn Thái Học-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Lê Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900320682, 0914073028, TâN THịNH PHáT, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Lê Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630