Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Huy

Lê Huy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Huy - Lê Huy có địa chỉ tại 220 Hai Bà Trưng - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900338383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900338383

Ngày cấp 25-08-2005 Ngày đóng MST 03-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Huy

Tên giao dịch

Lê Huy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 059.3827478 /
Địa chỉ trụ sở

220 Hai Bà Trưng - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 059.3827478 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 220 Hai Bà Trưng - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900338383 / 13-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

220 Hai Bà Trưng-Phường Yên Đỗ-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Lê Quang Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hoàng Hải Đăng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900338383, 059.3827478, Lê Huy, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Đỗ, Lê Quang Trung, Nguyễn Hoàng Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than bùn 08920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933