Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ata

Công ty TNHH ATA

Công Ty TNHH Ata - Công ty TNHH ATA có địa chỉ tại 83 Tăng Bạt Hổ - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900338721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900338721

Ngày cấp 30-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ata

Tên giao dịch

Công ty TNHH ATA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593826666 /
Địa chỉ trụ sở

83 Tăng Bạt Hổ - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593826666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 83 Tăng Bạt Hổ - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900338721 / 11-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Diệp Năng Tri

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 83 Tăng Bạt Hổ-Phường Yên Đỗ-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Diệp Năng Tri

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900338721, 0593826666, Công ty TNHH ATA, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Đỗ, Diệp Năng Tri

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663