Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Luân Hải

LUAN HAI PRIVATE COMPANY

Doanh Nghiệp Tư Nhân Luân Hải - LUAN HAI PRIVATE COMPANY có địa chỉ tại Tổ 13 - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900339683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900339683

Ngày cấp 19-09-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Luân Hải

Tên giao dịch

LUAN HAI PRIVATE COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 059286168 / 059866185
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 059286168 / 059866185
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900339683 / 01-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900339683, 059286168, LUAN HAI PRIVATE COMPANY, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phạm Thị Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120