Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sài Gòn � Gia Lai

SAGIACO

Công Ty TNHH Thương Mại Sài Gòn � Gia Lai - SAGIACO có địa chỉ tại 21 đường Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900368395 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900368395

Ngày cấp 06-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sài Gòn � Gia Lai

Tên giao dịch

SAGIACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 059720000 / 059720010
Địa chỉ trụ sở

21 đường Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 059720000 / 059720010
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21 đường Cách Mạng Tháng Tám - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900368395 / 11-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tranh

Địa chỉ chủ sở hữu

351/26 c Lê Đại Hành-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tranh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900368395, 059720000, SAGIACO, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Nguyễn Thị Tranh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
15 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
27 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290