Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Anh Đức

CôNG TY TNHH XD ANH ĐứC

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Anh Đức - CôNG TY TNHH XD ANH ĐứC có địa chỉ tại Tổ 6 - Huyện Mang Yang - Gia Lai. Mã số thuế 5900396201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mang Yang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900396201

Ngày cấp 01-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Anh Đức

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD ANH ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mang Yang Điện thoại / Fax 0592241395 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6 - Huyện Mang Yang - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0592241395 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6 - - Huyện Mang Yang - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900396201 / 08-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

321 Hai Bà Trưng, tổ 9-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Võ Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900396201, 0592241395, CôNG TY TNHH XD ANH ĐứC, Gia Lai, Huyện Mang Yang, Võ Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động kiến trúc 71101