Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Krông Pa

KRONGPA MINERAL JSC

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Krông Pa - KRONGPA MINERAL JSC có địa chỉ tại Chưmkia - Huyện Krông Pa - Gia Lai. Mã số thuế 5900402173 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900402173

Ngày cấp 15-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Krông Pa

Tên giao dịch

KRONGPA MINERAL JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0596287426 / 0596287426
Địa chỉ trụ sở

Chưmkia - Huyện Krông Pa - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0596287426 / 0596287426
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chưmkia - - Huyện Krông Pa - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp 01-10 / C.Q ra quyết định Cty CP Joton
GPKD/Ngày cấp 5900402173 / 11-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Lê Phương Tây

Địa chỉ chủ sở hữu

188C-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Lê Phương Tây

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900402173, 0596287426, KRONGPA MINERAL JSC, Gia Lai, Huyện Krông Pa, Phạm Lê Phương Tây

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
7 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933