Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thiện Mỹ

DNTN Thiện Mỹ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thiện Mỹ - DNTN Thiện Mỹ có địa chỉ tại 58 đường Trần Khánh Dư - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900403522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900403522

Ngày cấp 22-01-2007 Ngày đóng MST 08-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thiện Mỹ

Tên giao dịch

DNTN Thiện Mỹ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 059.826661 /
Địa chỉ trụ sở

58 đường Trần Khánh Dư - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 059.826661 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58 đường Trần Khánh Dư - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900403522 / 07-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Dùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Yên Thế-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Dùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Biên Thuỳ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900403522, 059.826661, DNTN Thiện Mỹ, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Diên Hồng, Nguyễn Mạnh Dùng, Đinh Biên Thuỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động viễn thông khác 6190