Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần cao su Hoàng Anh Quang Minh

HAQMCO

Công ty cổ phần cao su Hoàng Anh Quang Minh - HAQMCO có địa chỉ tại Tầng 6, cao ốc VP HAGL, số 15 Trường Chinh - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900405470 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900405470

Ngày cấp 07-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty cổ phần cao su Hoàng Anh Quang Minh

Tên giao dịch

HAQMCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0592225577 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, cao ốc VP HAGL, số 15 Trường Chinh - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0592225577 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6, cao ốc VP HAGL, số 15 Trường Chinh - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900405470 / 01-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Đình Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Ngọc Cảnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900405470, 0592225577, HAQMCO, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Huỳnh Ngọc Thanh, Hoàng Đình Quý, Phạm Ngọc Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây cao su 01250
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669