Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Gia Lai

GIA LAI MINERALS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Khoáng Sản Gia Lai - GIA LAI MINERALS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 15 Trường Chinh - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900412975 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900412975

Ngày cấp 22-05-2007 Ngày đóng MST 11-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Gia Lai

Tên giao dịch

GIA LAI MINERALS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0592470136 / 0592222201
Địa chỉ trụ sở

15 Trường Chinh - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0592470136 / 0592222201
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15 Trường Chinh - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900412975 / 12-04-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

38 Trần Quý Cáp-Phường Tây Sơn-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Văn Thoại

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5900412975, 0592470136, GIA LAI MINERALS COMPANY LIMITED, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Phù Đổng, Nguyễn Tấn Dũng, Phan Văn Thoại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải bằng xe buýt 49200
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933