Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Đức

CôNG TY TNHH TRANG ĐứC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Đức - CôNG TY TNHH TRANG ĐứC có địa chỉ tại 38 Lê Hồng Phong - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900422444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900422444

Ngày cấp 17-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Đức

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TRANG ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593758119-0935288 /
Địa chỉ trụ sở

38 Lê Hồng Phong - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593758119-0935288 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38 Lê Hồng Phong - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900422444 / 14-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Hùng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

103 Liên Kế Duy Tân-Phường Diên Hồng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Đoàn Hùng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Tuyết Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900422444, 0593758119-0935288, CôNG TY TNHH TRANG ĐứC, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Diên Hồng, Đoàn Hùng Sơn, Lê Thị Tuyết Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động viễn thông khác 6190
28 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
29 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290