Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Bình

DNTN PHú BìNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Bình - DNTN PHú BìNH có địa chỉ tại 525 Lê Đại Hành, Tổ 4 - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900429351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900429351

Ngày cấp 15-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Bình

Tên giao dịch

DNTN PHú BìNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 059825608 /
Địa chỉ trụ sở

525 Lê Đại Hành, Tổ 4 - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 059825608 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 525 Lê Đại Hành, Tổ 4 - Phường Yên Thế - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900429351 / 11-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

525 Lê Đại Hành-Phường Yên Thế-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900429351, 059825608, DNTN PHú BìNH, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Thế, Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Thị Thu Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730