Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Dịch Vụ Cao Su Chư Păh

INRUCO

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Dịch Vụ Cao Su Chư Păh - INRUCO có địa chỉ tại Khối Phố 1 - Thị trấn Phú Hòa - Huyện Chư Păh - Gia Lai. Mã số thuế 5900434376 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900434376

Ngày cấp 30-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Dịch Vụ Cao Su Chư Păh

Tên giao dịch

INRUCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0592243107 / 0593893513
Địa chỉ trụ sở

Khối Phố 1 - Thị trấn Phú Hòa - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0592243107 / 0593893513
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối Phố 1 - Thị trấn Phú Hòa - Huyện Chư Păh - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900434376 / 28-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900434376, 0592243107, INRUCO, Gia Lai, Huyện Chư Păh, Thị Trấn Phú Hòa, Võ Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
16 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669