Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Gia

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRầN GIA

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Gia - CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRầN GIA có địa chỉ tại Thôn 5 - Huyện Chư Păh - Gia Lai. Mã số thuế 5900434418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Păh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900434418

Ngày cấp 30-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Gia

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRầN GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Păh Điện thoại / Fax 0593845573-090512008 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593845573-090512008 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - - Huyện Chư Păh - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900434418 / 30-11-2007 Cơ quan cấp Province Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Huyện Chư Păh-Gia Lai

Tên giám đốc

Phí Thị Lẫy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Trang Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900434418, 0593845573-090512008, CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TRầN GIA, Gia Lai, Huyện Chư Păh, Trần Văn Quý, Phí Thị Lẫy, Vũ Trang Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610