Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngân Hà

MIWACO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngân Hà - MIWACO có địa chỉ tại 100A đường Lê Duẩn, - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900441983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900441983

Ngày cấp 15-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngân Hà

Tên giao dịch

MIWACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 059211572 / 059211572
Địa chỉ trụ sở

100A đường Lê Duẩn, - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 059211572 / 059211572
Địa chỉ nhận thông báo thuế 100A đường Lê Duẩn, - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900441983 / 12-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

09 Nguyễn Thái Học-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900441983, 059211572, MIWACO, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Nguyễn Thị Kim Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
3 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110