Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ & Thương Mại Cao Nguyên Xanh

CôNG TY CP CAO NGUYêN XANH

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ & Thương Mại Cao Nguyên Xanh - CôNG TY CP CAO NGUYêN XANH có địa chỉ tại 106 Tôn Thất Tùng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900445554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900445554

Ngày cấp 22-01-2008 Ngày đóng MST 13-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ & Thương Mại Cao Nguyên Xanh

Tên giao dịch

CôNG TY CP CAO NGUYêN XANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0592221077 /
Địa chỉ trụ sở

106 Tôn Thất Tùng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0592221077 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 106 Tôn Thất Tùng - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900445554 / 22-01-2008 Cơ quan cấp Province Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đỗ Nam Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

106 Tôn Thất Tùng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Đỗ nam Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5900445554, 0592221077, CôNG TY CP CAO NGUYêN XANH, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Trần Đỗ Nam Oanh, Trần Đỗ nam Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933