Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Thọ

DNTN Thành Thọ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Thọ - DNTN Thành Thọ có địa chỉ tại Tổ dân phố 8 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5900449816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Sê

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900449816

Ngày cấp 04-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Thọ

Tên giao dịch

DNTN Thành Thọ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Sê Điện thoại / Fax 0976889949 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 8 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976889949 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 8 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900449816 / 20-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Tấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoà Tín-Thị trấn Nhơn Hoà-Huyện Chư Pưh-Gia Lai

Tên giám đốc

Lương Tấn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900449816, 0976889949, DNTN Thành Thọ, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Thị Trấn Chư Sê, Lương Tấn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933