Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đông Đức

DNTN Đông Đức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đông Đức - DNTN Đông Đức có địa chỉ tại 386 Phạm Văn Đồng - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900451702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900451702

Ngày cấp 14-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đông Đức

Tên giao dịch

DNTN Đông Đức

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593867191 /
Địa chỉ trụ sở

386 Phạm Văn Đồng - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593867191 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 386 Phạm Văn Đồng - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900451702 / 12-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Thống Nhất-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Đỗ Thị Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900451702, 0593867191, DNTN Đông Đức, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Thống Nhất, Đỗ Thị Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Cho thuê xe có động cơ 7710