Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hà Trung

Ha Trung Co., Ltd

Công Ty TNHH Hà Trung - Ha Trung Co., Ltd có địa chỉ tại Tầng 3, tòa nhà Đức Long � 120 Trần Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900508356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900508356

Ngày cấp 20-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hà Trung

Tên giao dịch

Ha Trung Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593720477 / 0593720477
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, tòa nhà Đức Long � 120 Trần Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593720477 / 0593720477
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, tòa nhà Đức Long � 120 Trần Phú - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900508356 / 16-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cổ Châu-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Khải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900508356, 0593720477, Ha Trung Co., Ltd, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Nguyễn Quang Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730