Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Hoàng

CôNG TY TNHH THáI HOàNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Hoàng - CôNG TY TNHH THáI HOàNG có địa chỉ tại 37 Quang Trung, tổ 9 - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900529525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900529525

Ngày cấp 20-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Hoàng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH THáI HOàNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593821954 /
Địa chỉ trụ sở

37 Quang Trung, tổ 9 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37 Quang Trung, tổ 9 - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900529525 / 13-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Dương Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Thái Dương Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900529525, 0593821954, CôNG TY TNHH THáI HOàNG, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Thái Dương Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933