Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiền Hòa

DNTN HIềN HòA

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiền Hòa - DNTN HIềN HòA có địa chỉ tại 298 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5900558075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Sê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900558075

Ngày cấp 27-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiền Hòa

Tên giao dịch

DNTN HIềN HòA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Sê Điện thoại / Fax 0593885858 / 0593886668
Địa chỉ trụ sở

298 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593885858 / 0593886668
Địa chỉ nhận thông báo thuế 298 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900558075 / 19-09-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Thị Kim Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

174/2 Lê Lợi-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Vương Thị Kim Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900558075, 0593885858, DNTN HIềN HòA, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Thị Trấn Chư Sê, Vương Thị Kim Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620