Cục Thống Kê tỉnh Gia Lai có địa chỉ tại 05 Hai Bà Trưng, Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900563607 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5900563607 |
Ngày cấp | 05-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thống Kê tỉnh Gia Lai |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | Điện thoại / Fax | 3715319 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 05 Hai Bà Trưng, Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 05 Hai Bà Trưng, P. Tây Sơn - - Thành phố Pleiku - Gia Lai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 654 / | C.Q ra quyết định | Tổng cục thống kê | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-013-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Lý Hùng Thanh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Bích Liên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5900563607, 3715319, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Tây Sơn, Lý Hùng Thanh, Trần Thị Bích Liên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900563607 | Chi cục Thống kê Thành phố Pleiku | 02 Lê Lai |
2 | 5900563607 | Chi cục Thống kê thị xã An Khê | 02 Hoàng Hoa Thám |
3 | 5900563607 | Phòng Thống Kê TX Ayun Pa | null |
4 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện KBang | null |
5 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Kông Chro | null |
6 | 5900563607 | Chi cục thống kê huyện Đăk Pơ | Thôn 2, Xã Đăk Pơ |
7 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Mang Yang | null |
8 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Đăk Đoa | null |
9 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Chư Pảh | null |
10 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Ia Grai | null |
11 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Đức Cơ | null |
12 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Chư Prông | null |
13 | 5900563607 | Chi Cục Thống Kê | 04 Phan Đình Phùng |
14 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Phú Thiện | null |
15 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Ia Pa | null |
16 | 5900563607 | Chi cục Thống Kê Huyện Krông Pa | Thị trấn Phú Túc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900563607 | Chi cục Thống kê Thành phố Pleiku | 02 Lê Lai |
2 | 5900563607 | Chi cục Thống kê thị xã An Khê | 02 Hoàng Hoa Thám |
3 | 5900563607 | Phòng Thống Kê TX Ayun Pa | null |
4 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện KBang | null |
5 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Kông Chro | null |
6 | 5900563607 | Chi cục thống kê huyện Đăk Pơ | Thôn 2, Xã Đăk Pơ |
7 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Mang Yang | null |
8 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Đăk Đoa | null |
9 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Chư Pảh | null |
10 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Ia Grai | null |
11 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Đức Cơ | null |
12 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Chư Prông | null |
13 | 5900563607 | Chi Cục Thống Kê | 04 Phan Đình Phùng |
14 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Phú Thiện | null |
15 | 5900563607 | Phòng Thống Kê huyện Ia Pa | null |
16 | 5900563607 | Chi cục Thống Kê Huyện Krông Pa | Thị trấn Phú Túc |