Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Chư Sê � Kampong Thom

CRCK

Công Ty Cổ Phần Cao Su Chư Sê � Kampong Thom - CRCK có địa chỉ tại Số 420 Hùng Vương - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5900614851 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900614851

Ngày cấp 22-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Chư Sê � Kampong Thom

Tên giao dịch

CRCK

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax (84)0593851159 / (84)0593851244
Địa chỉ trụ sở

Số 420 Hùng Vương - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84)0593851159 / (84)0593851244
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 420 Hùng Vương - - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900614851 / 22-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bầu Zút-Huyện Chư Sê-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900614851, (84)0593851159, CRCK, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Nguyễn Duy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990