Chi Cục Kiểm Lâm tỉnh Gia Lai có địa chỉ tại 99 Hùng Vương, Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900617940 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5900617940 |
Ngày cấp | 03-08-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Cục Kiểm Lâm tỉnh Gia Lai |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 99 Hùng Vương, Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 02 Tôn Thất Tùng - - Thành phố Pleiku - Gia Lai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1550 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Gia Lai | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-07-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-460-465 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Linh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Quốc Trường |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | Loại thuế phải nộp |
|
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | 84130 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm An Khê | Phường An Tân |
2 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Ayun Pa | Đường Trần Hưng Đạo, p. Cheo Reo |
3 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm KBang | xã Nghĩa An |
4 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Kông chrro | TT Kông chrro |
5 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm ĐăkPơ | xã Đăk Pơ |
6 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Mang Yang | xã Đăk Yăh |
7 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Đăk Đoa | TT Đăk Đoa |
8 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Chư Pảh | xã Nghĩa Hưng |
9 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Ia Grai | Thị trấn Ia Kha |
10 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Đức Cơ | Thị Trấn Đức Cơ |
11 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Chư Prông | Thị Trấn Chư Prông |
12 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Chư Sê | Thị Trấn Chư Sê |
13 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Phú Thiện | Thị Trấn Phú Thiện |
14 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Ia Pa | xã Ia Pa |
15 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Krông pa | Thị Trấn Phú Túc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm An Khê | Phường An Tân |
2 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Ayun Pa | Đường Trần Hưng Đạo, p. Cheo Reo |
3 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm KBang | xã Nghĩa An |
4 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Kông chrro | TT Kông chrro |
5 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm ĐăkPơ | xã Đăk Pơ |
6 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Mang Yang | xã Đăk Yăh |
7 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Đăk Đoa | TT Đăk Đoa |
8 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Chư Pảh | xã Nghĩa Hưng |
9 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Ia Grai | Thị trấn Ia Kha |
10 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Đức Cơ | Thị Trấn Đức Cơ |
11 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Chư Prông | Thị Trấn Chư Prông |
12 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Chư Sê | Thị Trấn Chư Sê |
13 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Phú Thiện | Thị Trấn Phú Thiện |
14 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Ia Pa | xã Ia Pa |
15 | 5900617940 | Hạt Kiểm lâm Krông pa | Thị Trấn Phú Túc |