Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Cường

DNTN TâN CườNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Cường - DNTN TâN CườNG có địa chỉ tại 248 Tôn Đức Thắng, Thôn 3 - Xã Biển Hồ - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900627402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900627402

Ngày cấp 26-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Cường

Tên giao dịch

DNTN TâN CườNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593825210 /
Địa chỉ trụ sở

248 Tôn Đức Thắng, Thôn 3 - Xã Biển Hồ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593825210 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 248 Tôn Đức Thắng, Thôn 3 - Xã Biển Hồ - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900627402 / 28-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Nở

Địa chỉ chủ sở hữu

248 Tôn Đức Thắng, thôn 3-Xã Biển Hồ-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Nở

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5900627402, 0593825210, DNTN TâN CườNG, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Xã Biển Hồ, Huỳnh Thị Nở

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933