Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Xanh Gia Lai

GREMACO GIA LAI

Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Xanh Gia Lai - GREMACO GIA LAI có địa chỉ tại Lô C2, KCN Trà Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900633597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900633597

Ngày cấp 09-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Xanh Gia Lai

Tên giao dịch

GREMACO GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0984823399 /
Địa chỉ trụ sở

Lô C2, KCN Trà Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C2, KCN Trà Đa - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900633597 / 11-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Ngọc Định

Địa chỉ chủ sở hữu

44 Hoàng Diệu-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Mai Ngọc Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900633597, 0984823399, GREMACO GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Khu Công Nghiệp Trà Đa, Mai Ngọc Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210