Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đô Thành

CôNG TY CP Đô THàNH

Công Ty Cổ Phần Đô Thành - CôNG TY CP Đô THàNH có địa chỉ tại 700 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900648730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900648730

Ngày cấp 20-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đô Thành

Tên giao dịch

CôNG TY CP Đô THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

700 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 700 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900648730 / 23-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Mai Hồng Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900648730, CôNG TY CP Đô THàNH, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Chi Lăng, Mai Hồng Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933