Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Việt Nam

VINAF

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Việt Nam - VINAF có địa chỉ tại Thôn Chư Gu - Huyện IaPa - Gia Lai. Mã số thuế 5900691207 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900691207

Ngày cấp 27-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Thực Phẩm Việt Nam

Tên giao dịch

VINAF

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0593857777 / 0593857779
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chư Gu - Huyện IaPa - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593857777 / 0593857779
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chư Gu - - Huyện IaPa - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900691207 / 05-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

69/4 Ngô Thì Nhậm-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900691207, 0593857777, VINAF, Gia Lai, Huyện IaPa, Huỳnh Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933