Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lạc Tân Phát

Công ty TNHH Lạc Tân Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lạc Tân Phát - Công ty TNHH Lạc Tân Phát có địa chỉ tại Tổ 13 - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900704784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900704784

Ngày cấp 16-04-2010 Ngày đóng MST 04-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lạc Tân Phát

Tên giao dịch

Công ty TNHH Lạc Tân Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593748183 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900704784 / 19-05-2011 Cơ quan cấp Province Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Lạc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trịnh Lạc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900704784, 0593748183, Công ty TNHH Lạc Tân Phát, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Trịnh Lạc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631