Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư BT Gia Lai

BT GIA LAI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư BT Gia Lai - BT GIA LAI.,JSC có địa chỉ tại 7/184 Phạm Văn Đồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900752682 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900752682

Ngày cấp 18-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư BT Gia Lai

Tên giao dịch

BT GIA LAI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0593827802 /
Địa chỉ trụ sở

7/184 Phạm Văn Đồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593827802 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7/184 Phạm Văn Đồng - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900752682 / 18-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101 - H2, Khu tập thể Khoa học xã hội,-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900752682, 0593827802, BT GIA LAI.,JSC, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phạm Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110