Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Việt Ngọc

DNTN VIệT NGọC

Doanh Nghiệp Tư Nhân Việt Ngọc - DNTN VIệT NGọC có địa chỉ tại Hẻm Hùng Vương, tổ 7 - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900756221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900756221

Ngày cấp 29-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Việt Ngọc

Tên giao dịch

DNTN VIệT NGọC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0982465171 /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm Hùng Vương, tổ 7 - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982465171 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hẻm Hùng Vương, tổ 7 - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900756221 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Văn Bảy

Địa chỉ chủ sở hữu

Hẻm Hùng Vương, tổ 7-Phường Phù Đổng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Thái Văn Bảy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Hồng Ngân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5900756221, 0982465171, DNTN VIệT NGọC, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Phù Đổng, Thái Văn Bảy, Bùi Thị Hồng Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120