Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Phú

CôNG TY TNHH VĩNH PHú

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Phú - CôNG TY TNHH VĩNH PHú có địa chỉ tại 211 Lê Duẩn - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900756239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900756239

Ngày cấp 29-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Phú

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VĩNH PHú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593719334 / 0593719334
Địa chỉ trụ sở

211 Lê Duẩn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593719334 / 0593719334
Địa chỉ nhận thông báo thuế 211 Lê Duẩn - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900756239 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tuyết Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Lê Thị Tuyết Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5900756239, 0593719334, CôNG TY TNHH VĩNH PHú, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Lê Thị Tuyết Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than bùn 08920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933