Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mộc Dân Dụng Sơn An

DNTN SơN AN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mộc Dân Dụng Sơn An - DNTN SơN AN có địa chỉ tại Thôn Kỳ Phong - Xã Ia Piơr - Huyện Chư Prông - Gia Lai. Mã số thuế 5900767287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Prông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900767287

Ngày cấp 24-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mộc Dân Dụng Sơn An

Tên giao dịch

DNTN SơN AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Prông Điện thoại / Fax 0976928215 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kỳ Phong - Xã Ia Piơr - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976928215 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kỳ Phong - Xã Ia Piơr - Huyện Chư Prông - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900767287 / 24-02-2011 Cơ quan cấp Province Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kỳ Phong-Xã Ia Piơr-Huyện Chư Prông-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Thanh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900767287, 0976928215, DNTN SơN AN, Gia Lai, Huyện Chư Prông, Xã Ia Piơr, Trần Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631