Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn An Bình Gia Lai

CôNG TY TUấN AN BìNH GIA LAI

Công Ty TNHH Tuấn An Bình Gia Lai - CôNG TY TUấN AN BìNH GIA LAI có địa chỉ tại 112 Phan Đình Phùng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900770755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900770755

Ngày cấp 23-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn An Bình Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TUấN AN BìNH GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0942533768 /
Địa chỉ trụ sở

112 Phan Đình Phùng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942533768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112 Phan Đình Phùng - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900770755 / 23-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

1/5 Quyết Tiến-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Thị Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900770755, 0942533768, CôNG TY TUấN AN BìNH GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Trần Thị Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730