Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Uyên Thâm Gia Lai

CôNG TY UYêN THâM GIA LAI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Uyên Thâm Gia Lai - CôNG TY UYêN THâM GIA LAI có địa chỉ tại 343 Hùng Vương - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900775961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900775961

Ngày cấp 15-04-2011 Ngày đóng MST 28-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Uyên Thâm Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY UYêN THâM GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0983341699 /
Địa chỉ trụ sở

343 Hùng Vương - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983341699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 343 Hùng Vương - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900775961 / 15-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Thị Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900775961, 0983341699, CôNG TY UYêN THâM GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Kiều Thị Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình công ích 42200
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933