Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sg Gia Lai

CôNG TY SG GIA LAI

Công Ty TNHH Sg Gia Lai - CôNG TY SG GIA LAI có địa chỉ tại Lô A 11, Khu công nghiệp Trà Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900779324 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900779324

Ngày cấp 13-05-2011 Ngày đóng MST 16-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sg Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY SG GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0596561268 / 0596250133
Địa chỉ trụ sở

Lô A 11, Khu công nghiệp Trà Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A 11, Khu công nghiệp Trà Đa - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900779324 / 13-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

205/18C8/30B Tân Hòa Đông-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Thanh Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900779324, 0596561268, CôNG TY SG GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Khu Công Nghiệp Trà Đa, Dương Thanh Phong, Nguyễn Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Phá dỡ 43110
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190