Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Long Tây Nguyên

CôNG TY CP ĐứC LONG TâY NGUYêN

Công Ty Cổ Phần Đức Long Tây Nguyên - CôNG TY CP ĐứC LONG TâY NGUYêN có địa chỉ tại 117-119-121 Trần Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900782239 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900782239

Ngày cấp 03-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Long Tây Nguyên

Tên giao dịch

CôNG TY CP ĐứC LONG TâY NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

117-119-121 Trần Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 02 Đặng Trần Côn - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900782239 / 03-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hữu Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8- Điện Biên Phủ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trương Hữu Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5900782239, CôNG TY CP ĐứC LONG TâY NGUYêN, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Trương Hữu Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Đúc sắt thép 24310
14 Đúc kim loại màu 24320