Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nguyên

TAY NGUYEN INVESTMENT DEVELOPMENT CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nguyên - TAY NGUYEN INVESTMENT DEVELOPMENT CORPORATION có địa chỉ tại 10 Nơ Trang Long - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900784010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900784010

Ngày cấp 18-06-2011 Ngày đóng MST 17-09-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nguyên

Tên giao dịch

TAY NGUYEN INVESTMENT DEVELOPMENT CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10 Nơ Trang Long - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10 Nơ Trang Long - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900784010 / 18-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

484 Lê Đại Hành-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900784010, TAY NGUYEN INVESTMENT DEVELOPMENT CORPORATION, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Nguyễn Duy Việt, Nguyễn Lê Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610