Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tin Học Viễn Thông Miền Trung Tây Nguyên - Gia Lai

CôNG TY CP MIềN TRUNG TâY NGUYêN

Công Ty Cổ Phần Tin Học Viễn Thông Miền Trung Tây Nguyên - Gia Lai - CôNG TY CP MIềN TRUNG TâY NGUYêN có địa chỉ tại Hẻm 23 Võ Duy Dương - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900785695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900785695

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tin Học Viễn Thông Miền Trung Tây Nguyên - Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY CP MIềN TRUNG TâY NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 23 Võ Duy Dương - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hẻm 23 Võ Duy Dương - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900785695 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-498 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Mai Văn Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900785695, CôNG TY CP MIềN TRUNG TâY NGUYêN, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Mai Văn Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532